thieve
thieve
θiv
thiv
British pronunciation
/θˈiːv/

Định nghĩa và ý nghĩa của "thieve"trong tiếng Anh

to thieve
01

ăn trộm, lấy cắp

to take something without permission, usually in a covert or illegal manner
example
Các ví dụ
The burglar tried to thieve expensive electronics from the house.
Tên trộm đã cố gắng ăn cắp thiết bị điện tử đắt tiền từ ngôi nhà.
He was caught attempting to thieve money from his employer.
Anh ta bị bắt khi đang cố gắng ăn cắp tiền từ chủ nhân của mình.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store