Tìm kiếm
tenth
01
thứ mười
coming or happening right after the ninth person or thing
Tenth
01
thứ mười, vị trí thứ mười
position ten in a countable series of things
02
một phần mười
a tenth part; one part in ten equal parts
tenth
det
Tìm kiếm
thứ mười
thứ mười, vị trí thứ mười
một phần mười
tenth