Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Temblor
Các ví dụ
The region experienced a small temblor, causing brief vibrations but no significant damage.
Khu vực trải qua một trận động đất nhỏ, gây ra rung chấn ngắn nhưng không có thiệt hại đáng kể.
Seismologists recorded a series of temblors in the seismic hotspot, indicating ongoing tectonic activity.
Các nhà địa chấn học đã ghi nhận một loạt trận động đất ở điểm nóng địa chấn, cho thấy hoạt động kiến tạo đang diễn ra.



























