tact
tact
tækt
tākt
British pronunciation
/tˈækt/

Định nghĩa và ý nghĩa của "tact"trong tiếng Anh

01

sự tế nhị, sự khéo léo

sensitivity and consideration in dealing with others to avoid causing trouble or offense
example
Các ví dụ
She handled the delicate conversation with great tact, avoiding any hurt feelings.
Cô ấy xử lý cuộc trò chuyện tế nhị với sự khéo léo tuyệt vời, tránh làm tổn thương bất kỳ ai.
His tact in managing the conflict ensured the meeting stayed productive.
Sự khéo léo của anh ấy trong việc quản lý xung đột đảm bảo cuộc họp diễn ra hiệu quả.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store