Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
tacky
Các ví dụ
He wore a tacky suit that looked more suited for a costume party than a formal event.
Anh ta mặc một bộ đồ lòe loẹt trông phù hợp với một bữa tiệc hóa trang hơn là một sự kiện trang trọng.
The celebrity ’s tacky outfit drew criticism for being overly flashy and attention-grabbing.
Trang phục lòe loẹt của người nổi tiếng đã nhận chỉ trích vì quá lòe loẹt và gây chú ý.
02
dính, nhớt
(of a glutinous liquid such as paint) not completely dried and slightly sticky to the touch
Cây Từ Vựng
tackiness
tacky
tack



























