
Tìm kiếm
tactically
01
một cách chiến thuật, một cách có chiến lược
in a manner that relates to tactics, strategies, or specific methods employed to achieve a particular goal or outcome
Example
The team executed the play tactically to score a crucial point in the game.
Đội đã thực hiện pha chơi một cách chiến thuật để ghi điểm quan trọng trong trận đấu.
Tactically, the marketing campaign focused on targeting a specific demographic.
Một cách chiến thuật, chiến dịch tiếp thị tập trung vào việc nhắm đến một nhóm nhân khẩu cụ thể.
word family
tact
Noun
tactic
Noun
tactical
Adjective
tactically
Adverb