Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
tactfully
01
một cách tế nhị, một cách khéo léo
in a sensitive and careful way to avoid offending or upsetting others
Các ví dụ
She tactfully redirected the conversation away from politics.
Cô ấy khéo léo chuyển hướng cuộc trò chuyện khỏi chính trị.
He tactfully declined the invitation without hurting anyone's feelings.
Anh ấy đã tế nhị từ chối lời mời mà không làm tổn thương cảm xúc của ai.
Cây Từ Vựng
tactfully
tactful
tact



























