Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Tactics
01
chiến thuật, chiến lược
the art or science of employing military forces and strategies in order to achieve victory over an enemy
Các ví dụ
The navy 's tactics were very effective in destroying the enemy's fleet.
Chiến thuật của hải quân rất hiệu quả trong việc tiêu diệt hạm đội của kẻ thù.
The art of war is all about developing effective tactics to outmaneuver the opponent.
Nghệ thuật chiến tranh là tất cả về việc phát triển các chiến thuật hiệu quả để vượt qua đối thủ.
02
chiến thuật, chiến lược
a plan or scheme designed to achieve a particular goal
Các ví dụ
The teacher 's tactics were very effective in getting the students to learn.
Chiến thuật của giáo viên rất hiệu quả trong việc giúp học sinh học tập.
The negotiation tactics employed by the skilled diplomat helped reach a mutually beneficial agreement.
Các chiến thuật đàm phán được sử dụng bởi nhà ngoại giao tài năng đã giúp đạt được một thỏa thuận có lợi cho cả hai bên.
Cây Từ Vựng
tactics
tact



























