LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Switch on
/swˈɪtʃ ˈɒn/
/swˈɪtʃ ˈɑːn/
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "switch on"
to switch on
[phrase form: switch]
ĐỘNG TỪ
01
bật
to make something start working usually by flipping a switch
activate
switch on
turn on
start
switch off
Ví dụ
He
switched on
the
high beams
to
navigate
through
the
dense
fog
.
He
switched on
the
bright
to
ensure
he
could
see
any
obstacles
ahead
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App