Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Switch-hitter
01
người đánh bóng thuận cả hai tay, tay đánh bóng switch
a baseball player who can bat both right-handed and left-handed
Các ví dụ
During the game, the switch-hitter changed sides to gain a strategic advantage.
Trong trận đấu, người đánh bóng có thể đánh cả hai tay đã đổi bên để giành lợi thế chiến thuật.
The switch-hitter stepped up to the plate and surprised everyone by batting left-handed.
Người đánh bóng có thể đánh cả hai tay tiến đến vị trí đánh bóng và làm mọi người ngạc nhiên bằng cách đánh bằng tay trái.
02
người song tính, người thuận cả hai trong tình dục
slang term for a bisexual person
03
võ sĩ đấu được cả hai tay, võ sĩ đa năng
a boxer who can effectively switch between fighting stances, orthodox and southpaw, during a match
Các ví dụ
The switch-hitter confused his opponent with rapid stance changes.
Switch-hitter đã làm đối thủ bối rối với những thay đổi tư thế nhanh chóng.
She 's a formidable switch-hitter, adept at switching between orthodox and southpaw.
Cô ấy là một switch-hitter đáng gờm, điêu luyện trong việc chuyển đổi giữa tư thế chính thống và tư thế thuận tay trái.



























