Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Switchback
01
đường ngoằn ngoèo, khúc cua gấp
a sharp turn or bend in a road or trail that zigzags in order to manage a steep incline or decline
Các ví dụ
The hikers followed the switchback trail up the mountain to reach the summit.
Những người leo núi đi theo con đường nhiều khúc cua lên núi để đến đỉnh.
The road to the remote village was filled with switchbacks, making the journey slow but scenic.
Con đường đến ngôi làng xa xôi đầy những đoạn cua gấp, khiến hành trình chậm nhưng đẹp mắt.
Cây Từ Vựng
switchback
switch
back



























