LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Swish
/swˈɪʃ/
/ˈswɪʃ/
Verb (1)
Noun (1)
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "swish"
to swish
ĐỘNG TỪ
01
nước chảy ào ào
move with or cause to move with a whistling or hissing sound
lap
swoosh
swosh
Swish
DANH TỪ
01
tiếng ào ào
a brushing or rustling sound
swish
TÍNH TỪ
01
vung vẩy
stylish and fashionable, often with a touch of sophistication
classy
posh
Ví dụ
The
minty
mouthwash
left
a
tingling
sensation
in
his
mouth
after
swishing
it
around
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App