LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Swish
/swˈɪʃ/
/ˈswɪʃ/
Verb (1)
Noun (1)
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "swish"
to swish
ĐỘNG TỪ
01
vèo
, kêu vèo
move with or cause to move with a whistling or hissing sound
Swish
DANH TỪ
01
tiếng xèo xèo
, tiếng rì rào
a brushing or rustling sound
swish
TÍNH TỪ
01
thời thượng
, sang trọng
stylish and fashionable, often with a touch of sophistication
swish
v
Ví dụ
The
minty
mouthwash
left
a
tingling
sensation
in
his
mouth
after
swishing
it
around
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App