swingman
swing
ˈswɪng
sving
man
mæn
mān
British pronunciation
/swˈɪŋmən/

Định nghĩa và ý nghĩa của "swingman"trong tiếng Anh

Swingman
01

cầu thủ đa năng, người đàn ông làm được mọi việc

a versatile player who can play effectively at multiple positions, typically in basketball or baseball
example
Các ví dụ
He proved to be a valuable swingman, seamlessly transitioning from defense to offense.
Anh ấy chứng tỏ là một swingman có giá trị, chuyển đổi liền mạch từ phòng thủ sang tấn công.
The coach relies on the swingman to provide flexibility and adaptability on the court.
Huấn luyện viên dựa vào cầu thủ đa năng để cung cấp sự linh hoạt và khả năng thích ứng trên sân.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store