Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Swoosh
Các ví dụ
The swoosh of the basketball through the net was heard clearly.
Tiếng swoosh của quả bóng rổ lướt qua lưới được nghe rõ ràng.
I heard the swoosh of the wind as the storm approached.
Tôi nghe thấy tiếng xào xạc của gió khi cơn bão đến gần.
to swoosh
Các ví dụ
The basketball player made a perfect shot, and the ball swooshed through the net.
Cầu thủ bóng rổ đã thực hiện một cú ném hoàn hảo, và quả bóng xào xạc qua lưới.
The wind swooshed through the trees as the storm approached.
Gió rít qua những tán cây khi cơn bão đến gần.



























