Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to swoon
01
ngất, xỉu
to lose consciousness temporarily, often due to strong emotion, heat, or exhaustion
Các ví dụ
She swooned with delight upon receiving the surprise gift.
Cô ấy ngất đi vì sung sướng khi nhận được món quà bất ngờ.
He swooned when he saw his favorite celebrity in person.
Anh ấy ngất xỉu khi nhìn thấy thần tượng yêu thích của mình ngoài đời.
Swoon
01
ngất, trạng thái ngất xỉu
a brief fainting or losing consciousness, often due to strong emotions or physical weakness
Các ví dụ
The sight of her hero made her fall into a swoon.
Nhìn thấy người hùng của mình khiến cô ngất đi trong một cơn ngất xỉu.
He caught her just before she collapsed into a swoon.
Anh ấy đã bắt được cô ấy ngay trước khi cô ngã vào cơn ngất xỉu.
Cây Từ Vựng
swooning
swoon



























