Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Sword
Các ví dụ
The knight drew his sword from its sheath, ready to defend the castle.
Hiệp sĩ rút kiếm ra khỏi vỏ, sẵn sàng bảo vệ lâu đài.
He admired the ancient samurai sword displayed in the museum.
Anh ngưỡng mộ thanh kiếm samurai cổ được trưng bày trong viện bảo tàng.
Cây Từ Vựng
swordlike
sword



























