Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Whoosh
Các ví dụ
The whoosh of the train startled everyone.
Tiếng vù vù của đoàn tàu làm mọi người giật mình.
He heard the whoosh of the wind as the door slammed.
Anh ấy nghe thấy tiếng rít của gió khi cánh cửa đóng sầm lại.
to whoosh
01
phun ra, bắn ra
gush or squirt out
Các ví dụ
The car whooshed past me on the highway.
Chiếc xe vút qua tôi trên đường cao tốc.
The wind whooshed through the trees.
Gió rít qua những tán cây.
03
rít, xào xạc
move with a sibilant sound



























