Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
classy
Các ví dụ
The upscale restaurant is known for its classy ambiance and gourmet cuisine.
Nhà hàng cao cấp nổi tiếng với không khí sang trọng và ẩm thực gourmet.
Despite the casual dress code, she opted for a classy outfit to make a lasting impression.
Mặc dù quy định trang phục thoải mái, cô ấy đã chọn một bộ trang phục sang trọng để tạo ấn tượng lâu dài.
Cây Từ Vựng
classy
class



























