Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
classist
01
phân biệt giai cấp, có thành kiến về giai cấp xã hội
marked by discrimination against or prejudice toward individuals or groups based on their social class
Các ví dụ
The company's hiring practices were criticized as classist because they favored candidates from elite universities.
Các phương thức tuyển dụng của công ty bị chỉ trích là phân biệt giai cấp vì chúng ưu tiên các ứng viên từ các trường đại học ưu tú.
Her classist remarks about people living in low-income neighborhoods were offensive and inappropriate.
Nhận xét phân biệt giai cấp của cô ấy về những người sống trong khu phố thu nhập thấp là xúc phạm và không phù hợp.



























