Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Classwork
01
bài tập trên lớp, công việc trong lớp
tasks that are given to students to do in class, and not at home
Các ví dụ
The teacher assigned a group discussion as part of the classwork for today.
Giáo viên đã giao một cuộc thảo luận nhóm như một phần của công việc trong lớp cho hôm nay.
Students were asked to solve math problems on the board for their classwork.
Học sinh được yêu cầu giải các bài toán trên bảng cho công việc trên lớp của họ.
Cây Từ Vựng
classwork
class
work



























