Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
sufferable
Các ví dụ
The cold weather was sufferable with a heavy coat and scarf.
Thời tiết lạnh có thể chịu đựng được với một chiếc áo khoác dày và khăn quàng cổ.
The pain from the sprained ankle was sufferable after taking pain relievers.
Cơn đau từ bong gân mắt cá chân đã có thể chịu đựng được sau khi uống thuốc giảm đau.
Cây Từ Vựng
insufferable
unsufferable
sufferable
suffer



























