sufferable
su
ˈsʌ
sa
ffe
ra
ble
bəl
bēl
British pronunciation
/sˈʌfəɹəbəl/

Định nghĩa và ý nghĩa của "sufferable"trong tiếng Anh

sufferable
01

có thể chịu đựng được, có thể chấp nhận được

capable of being endured, though not ideal or comfortable
example
Các ví dụ
The cold weather was sufferable with a heavy coat and scarf.
Thời tiết lạnh có thể chịu đựng được với một chiếc áo khoác dày và khăn quàng cổ.
The pain from the sprained ankle was sufferable after taking pain relievers.
Cơn đau từ bong gân mắt cá chân đã có thể chịu đựng được sau khi uống thuốc giảm đau.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store