Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
bearable
01
chịu đựng được, có thể chịu đựng
able to be endured without excessive difficulty or discomfort
Các ví dụ
Despite the heat, the temperature inside the house was bearable with the help of fans.
Mặc dù trời nóng, nhiệt độ bên trong ngôi nhà vẫn chịu được nhờ sự hỗ trợ của quạt.
The workload was heavy, but it was bearable with good time management.
Khối lượng công việc nặng nề, nhưng có thể chịu đựng được với quản lý thời gian tốt.
Cây Từ Vựng
unbearable
bearable
bear



























