bearable
bea
ˈbɛ
be
ra
ble
bəl
bēl
British pronunciation
/bˈe‍əɹəbə‍l/

Định nghĩa và ý nghĩa của "bearable"trong tiếng Anh

bearable
01

chịu đựng được, có thể chịu đựng

able to be endured without excessive difficulty or discomfort
bearable definition and meaning
example
Các ví dụ
Despite the heat, the temperature inside the house was bearable with the help of fans.
Mặc dù trời nóng, nhiệt độ bên trong ngôi nhà vẫn chịu được nhờ sự hỗ trợ của quạt.
The workload was heavy, but it was bearable with good time management.
Khối lượng công việc nặng nề, nhưng có thể chịu đựng được với quản lý thời gian tốt.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store