Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Suet
01
mỡ cứng, mỡ quanh thận
the raw, hard fat around the kidneys and loins of beef, lamb, mutton, etc., used in cooking
Các ví dụ
He bought a suet block and hung it in the garden to attract woodpeckers and other insect-eating birds.
Anh ấy đã mua một khối mỡ cừu và treo nó trong vườn để thu hút chim gõ kiến và các loài chim ăn côn trùng khác.
I melted suet and poured it into molds to create decorative candles for a cozy atmosphere.
Tôi đã làm tan chảy mỡ cừu và đổ nó vào khuôn để tạo ra những cây nến trang trí cho một bầu không khí ấm cúng.



























