such
such
səʧ
sēch
British pronunciation
/sˈʌt‍ʃ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "such"trong tiếng Anh

01

quá, rất

used to emphasize the degree or extent of something
such definition and meaning
InformalInformal
example
Các ví dụ
The room has such large windows.
Căn phòng có những cửa sổ lớn đến thế.
The garden has such vibrant flowers.
Khu vườn có những bông hoa rực rỡ đến thế.
01

như vậy, như thế

used to emphasize the remarkable degree or quality of something
such definition and meaning
example
Các ví dụ
He had never experienced such intense pain in his life.
Anh ấy chưa bao giờ trải qua cơn đau như vậy dữ dội trong đời.
It was such a beautiful day that they decided to have a picnic.
Đó là một ngày đẹp đến nỗi họ quyết định đi dã ngoại.
02

những, như vậy

used to indicate a specific type or kind of thing
example
Các ví dụ
Such actions are unacceptable in any community.
Những hành động như vậy là không thể chấp nhận được trong bất kỳ cộng đồng nào.
She enjoys reading such books that open new worlds to her.
Cô ấy thích đọc những cuốn sách mở ra cho cô những thế giới mới.
01

như vậy, đến mức

of so extreme a degree or extent
01

như vậy, như thế

used to refer back to someone or something previously mentioned
example
Các ví dụ
If such were the case, we would have taken a different approach.
Nếu như vậy là trường hợp, chúng tôi đã có cách tiếp cận khác.
He promised to support the project, and such was his commitment.
Anh ấy hứa sẽ hỗ trợ dự án, và như vậy là cam kết của anh ấy.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store