Stupor
volume
British pronunciation/stjˈuːpɐ/
American pronunciation/ˈstupɝ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "stupor"

Stupor
01

hôn mê, ngẩn ngơ

marginal consciousness
02

trạng thái choáng váng, sốc

the state of shock and suspended sensibility after something horrible happens

stupor

n

stuporous

adj

stuporous

adj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store