Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Stunt woman
01
người phụ nữ đóng thế, diễn viên đóng thế nguy hiểm nữ
a woman who doubles for an actor during the production of dangerous scenes in a movie
Các ví dụ
The stunt woman executed a flawless high-speed car chase for the movie.
Người đóng thế nữ đã thực hiện một cảnh đuổi xe tốc độ cao hoàn hảo cho bộ phim.
She trained for years to become a professional stunt woman.
Cô ấy đã tập luyện trong nhiều năm để trở thành một người đóng thế phụ nữ chuyên nghiệp.



























