Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
streaky
Các ví dụ
The painting had a streaky finish that added depth to the landscape.
Bức tranh có một lớp hoàn thiện sọc giúp tăng thêm chiều sâu cho phong cảnh.
Her hair looked streaky after the stylist applied highlights unevenly.
Tóc cô ấy trông có vệt sau khi nhà tạo mẫu tóc tẩy không đều.
Cây Từ Vựng
streaky
streak



























