Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
striated
Các ví dụ
The striated surface of the stone was polished to reveal its natural beauty.
Bề mặt có vân của viên đá được đánh bóng để lộ ra vẻ đẹp tự nhiên của nó.
She observed the striated markings on the animal's skin, which served as camouflage.
Cô ấy quan sát những dấu vạch trên da động vật, có tác dụng ngụy trang.
02
có vân, có sọc
(of a muscle) possessing a banded appearance, allowing for controlled movement
Các ví dụ
Striated muscles help us perform everyday activities like running and jumping.
Cơ vân giúp chúng ta thực hiện các hoạt động hàng ngày như chạy và nhảy.
The doctor examined the striated muscles during the physical examination.
Bác sĩ đã kiểm tra các cơ vân trong quá trình khám sức khỏe.
Cây Từ Vựng
striated
striate



























