Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
streaked
Các ví dụ
The sky was streaked with vibrant colors at sunset.
Bầu trời được tô vẽ bằng những màu sắc rực rỡ khi hoàng hôn.
She admired the streaked pattern on the marble countertop.
Cô ấy ngưỡng mộ hoa văn sọc trên mặt bàn đá cẩm thạch.
Cây Từ Vựng
streaked
streak



























