stocky
sto
ˈstɑ
staa
cky
ki
ki
British pronunciation
/stˈɒki/

Định nghĩa và ý nghĩa của "stocky"trong tiếng Anh

01

lực lưỡng, vạm vỡ

(especially of a man) having a short but quite solid figure with thick muscles
stocky definition and meaning
example
Các ví dụ
The stocky wrestler easily lifted his opponents off the ground.
Đô vật lực lưỡng dễ dàng nhấc bổng đối thủ của mình lên khỏi mặt đất.
Despite his height, he had a stocky build that made him stand out on the football field.
Mặc dù chiều cao của mình, anh ấy có một thân hình đậm khiến anh ấy nổi bật trên sân bóng đá.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store