Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
stocky
01
lực lưỡng, vạm vỡ
(especially of a man) having a short but quite solid figure with thick muscles
Các ví dụ
The stocky wrestler easily lifted his opponents off the ground.
Đô vật lực lưỡng dễ dàng nhấc bổng đối thủ của mình lên khỏi mặt đất.
Despite his height, he had a stocky build that made him stand out on the football field.
Mặc dù chiều cao của mình, anh ấy có một thân hình đậm khiến anh ấy nổi bật trên sân bóng đá.
Cây Từ Vựng
stockily
stocky
stock



























