LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Stodgy
/stˈɒdʒi/
/ˈstɑdʒi/
Adjective (3)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "stodgy"
stodgy
TÍNH TỪ
01
ù lì
excessively conventional and unimaginative and hence dull
stuffy
02
ù lì
(of food) high in carbohydrates and heavy, making one feel very full
03
ù lì
(used pejoratively) out of fashion; old fashioned
fogyish
moss-grown
mossy
stick-in-the-mud(p)
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App