Stodgy
volume
British pronunciation/stˈɒd‍ʒi/
American pronunciation/ˈstɑdʒi/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "stodgy"

01

tẻ nhạt, khô cứng

excessively conventional and unimaginative and hence dull
02

nặng nề, đầy đủ

(of food) high in carbohydrates and heavy, making one feel very full
03

lỗi thời, cũ kỹ

(used pejoratively) out of fashion; old fashioned

stodgy

adj

stodge

n

stodgily

adv

stodgily

adv

stodginess

n

stodginess

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store