Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Stodge
01
thức ăn nặng và no, món ăn đầy đặn nhưng nhạt nhẽo
a food that is heavy and filling, but often uninspiring or dull
Cây Từ Vựng
stodgy
stodge
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
thức ăn nặng và no, món ăn đầy đặn nhưng nhạt nhẽo
Cây Từ Vựng