stirring
sti
ˈstɜ
stē
rring
rɪng
ring
British pronunciation
/stˈɜːɹɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "stirring"trong tiếng Anh

stirring
01

cảm động, hào hứng

evoking strong emotions, often excitement or enthusiasm
stirring definition and meaning
example
Các ví dụ
His stirring performance in the play left the audience deeply moved.
Màn trình diễn xúc động của anh ấy trong vở kịch đã khiến khán giả vô cùng xúc động.
Her stirring artwork conveyed powerful messages about social justice and equality.
Tác phẩm nghệ thuật lay động của cô ấy truyền tải những thông điệp mạnh mẽ về công bằng xã hội và bình đẳng.
Stirring
01

sự khuấy, sự trộn

the act of mixing a liquid or substance using a spoon or another tool
example
Các ví dụ
A gentle stirring kept the soup from sticking to the pot.
Một sự khuấy nhẹ nhàng giúp súp không bị dính vào nồi.
He gave the paint a quick stirring before applying it.
Anh ấy khuấy nhanh sơn trước khi áp dụng nó.
02

sự xúc động, sự thức tỉnh

a beginning sign or slight movement of emotion, activity, or change
example
Các ví dụ
The speech caused a stirring of hope among the crowd.
Bài phát biểu gây ra một sự rung động của hy vọng giữa đám đông.
I felt a stirring of excitement as the music began.
Tôi cảm thấy một sự xao động của sự phấn khích khi nhạc bắt đầu.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store