
Tìm kiếm
stirring
01
cảm động, khơi dậy cảm xúc
evoking strong emotions, often excitement or enthusiasm
Example
His stirring performance in the play left the audience deeply moved.
Phần biểu diễn cảm động của anh ấy trong vở kịch đã khơi dậy cảm xúc sâu sắc trong khán giả.
Her stirring artwork conveyed powerful messages about social justice and equality.
Những tác phẩm nghệ thuật cảm động của cô đã truyền tải những thông điệp mạnh mẽ về công bằng xã hội và bình đẳng.
02
cảm động, hồi hộp
exciting strong but not unpleasant emotions
Stirring
01
sự khuấy, sự đảo
agitating a liquid with an implement
02
sự khuấy động, sự khơi gợi
arousing to a particular emotion or action
word family
stir
Verb
stirring
Adjective
stirringly
Adverb
stirringly
Adverb