Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
bendable
Các ví dụ
The bendable wire made it easy for the artist to shape intricate designs for the sculpture.
Dây uốn cong được giúp nghệ sĩ dễ dàng tạo hình các thiết kế phức tạp cho tác phẩm điêu khắc.
The new phone case is made from bendable material, providing extra protection while staying flexible.
Vỏ điện thoại mới được làm từ vật liệu uốn cong được, cung cấp thêm sự bảo vệ trong khi vẫn linh hoạt.
Cây Từ Vựng
bendability
unbendable
bendable
bend



























