Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
pliant
01
dễ uốn nắn, dễ bảo
easily influenced or adaptable, often suggesting a willingness to comply or be molded by others
Các ví dụ
She was a pliant student, always eager to accommodate her teacher's instructions and feedback.
Cô ấy là một học sinh dễ bảo, luôn sẵn sàng tiếp thu hướng dẫn và phản hồi từ giáo viên của mình.
In his role as a manager, he sought out pliant employees who could readily adjust to changing work environments and tasks.
Trong vai trò quản lý, anh ta tìm kiếm những nhân viên dễ uốn nắn có thể dễ dàng thích nghi với môi trường và nhiệm vụ công việc thay đổi.
02
dễ uốn, linh hoạt
able to adjust readily to different conditions
03
dẻo dai, linh hoạt
capable of being bent or flexed or twisted without breaking
Các ví dụ
The pliant metal used in the sculpture allowed the artist to create intricate designs without breaking.
Kim loại dẻo được sử dụng trong tác phẩm điêu khắc đã cho phép nghệ sĩ tạo ra những thiết kế phức tạp mà không bị gãy.
The young tree 's pliant branches bent gracefully in the wind, showcasing their ability to withstand storms.
Những cành cây dẻo dai của cây non uốn cong duyên dáng trong gió, thể hiện khả năng chịu đựng bão tố của chúng.
Cây Từ Vựng
pliantness
pliant
ply



























