LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Spinal column
/spˈaɪnəl kˈɒlʌm/
/spˈaɪnəl kˈɑːlʌm/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "spinal column"
Spinal column
DANH TỪ
01
cột sống
the series of vertebrae forming the axis of the skeleton and protecting the spinal cord
Ví dụ
The
spinal column
consists of
vertebrae
that
protect
the
spinal cord
and
provide
support
for
the
body
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App