spiky
spi
ˈspaɪ
spai
ky
ki
ki
British pronunciation
/spˈa‍ɪki/

Định nghĩa và ý nghĩa của "spiky"trong tiếng Anh

01

có gai, nhọn hoắt

having points or sharp projections sticking out
spiky definition and meaning
example
Các ví dụ
The spiky cactus stood tall in the desert, its sharp needles serving as protection against predators.
Cây xương rồng đầy gai đứng sừng sững trên sa mạc, những chiếc gai nhọn của nó là lớp bảo vệ chống lại kẻ săn mồi.
The spiky thorns on the rosebush deterred anyone from reaching for the flowers.
Những chiếc gai nhọn trên bụi hoa hồng ngăn cản bất kỳ ai với tay lấy hoa.
1.1

dựng đứng, bù xù

(of hair) sticking upward on the top of the head
spiky definition and meaning
example
Các ví dụ
He styled his hair in a spiky fashion for a bold, energetic look.
Anh ấy tạo kiểu tóc dựng đứng để có vẻ ngoài táo bạo, tràn đầy năng lượng.
The spiky hair gave him a rebellious, youthful appearance.
Mái tóc dựng đứng mang lại cho anh vẻ ngoài nổi loạn và trẻ trung.
02

dễ cáu, dễ bị kích động

easily annoyed or quick to react with irritation
example
Các ví dụ
He has a spiky personality, often snapping at anyone who challenges him.
Anh ấy có tính cách gai góc, thường xuyên cáu kỉnh với bất cứ ai thách thức mình.
After a long day at work, she was feeling spiky and did n’t want to talk.
Sau một ngày dài làm việc, cô ấy cảm thấy dễ cáu và không muốn nói chuyện.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store