Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
pointed
Các ví dụ
The porcupine's quills are pointed, serving as a defense mechanism against predators.
Những chiếc gai của nhím nhọn, đóng vai trò như một cơ chế phòng vệ chống lại kẻ săn mồi.
The spear had a pointed tip, ideal for hunting and fishing.
Ngọn giáo có một đầu nhọn, lý tưởng để săn bắn và câu cá.
02
sắc bén, chua chát
direct and obvious in meaning or reference; often unpleasant
Cây Từ Vựng
pointedly
pointedness
unpointed
pointed
point



























