Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
spectral
01
quang phổ, liên quan đến phổ
of or relating to a spectrum
Các ví dụ
The abandoned mansion had a spectral ambiance that made it seem haunted.
Biệt thự bỏ hoang có một bầu không khí ma quái khiến nó trông như bị ma ám.
A spectral figure appeared in the moonlight, adding to the eerie atmosphere of the night.
Một hình bóng ma quái xuất hiện dưới ánh trăng, làm tăng thêm bầu không khí kỳ lạ của đêm.
Cây Từ Vựng
spectral
spect



























