Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Spectroscope
01
kính quang phổ, dụng cụ phân tích quang phổ
an optical instrument used for analyzing the spectrum of light, separating it into its individual wavelengths to identify and study the components of the light source
Các ví dụ
Astronomers use a spectroscope to analyze the light emitted by stars and galaxies, revealing information about their composition and temperature.
Các nhà thiên văn sử dụng kính quang phổ để phân tích ánh sáng phát ra từ các ngôi sao và thiên hà, tiết lộ thông tin về thành phần và nhiệt độ của chúng.
Chemists employ a spectroscope in laboratories to identify elements in a sample based on the unique patterns in their spectral lines.
Các nhà hóa học sử dụng kính quang phổ trong phòng thí nghiệm để xác định các nguyên tố trong mẫu dựa trên các mẫu hình độc đáo trong các vạch quang phổ của chúng.
Cây Từ Vựng
spectroscopic
spectroscope



























