Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Somberness
01
sự trang nghiêm, sự nghiêm túc
a manner that is serious and solemn
02
u sầu, buồn bã
a feeling of melancholy apprehension
Các ví dụ
The somberness of the night sky made the stars seem even more distant.
Sự u ám của bầu trời đêm khiến các ngôi sao trông càng xa xôi hơn.
The somberness of her attire reflected the gravity of the occasion.
Sự u ám trong trang phục của cô ấy phản ánh sự nghiêm trọng của dịp này.



























