Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
somatic
01
thuộc cơ thể, thân thể
related only to the body, distinct from mental or emotional aspects
Các ví dụ
Somatic cells are any cells in the body other than reproductive cells.
Các tế bào sinh dưỡng là bất kỳ tế bào nào trong cơ thể ngoài tế bào sinh sản.
Somatic mutations occur in body cells and can lead to diseases like cancer.
Đột biến soma xảy ra trong các tế bào cơ thể và có thể dẫn đến các bệnh như ung thư.



























