behead
be
bi:
bi
head
hɛd
hed
British pronunciation
/bɪhˈɛd/

Định nghĩa và ý nghĩa của "behead"trong tiếng Anh

to behead
01

chặt đầu, cắt đầu

to cut off someone's head
Transitive: to behead sb
example
Các ví dụ
In medieval times, executioners would behead criminals in public squares.
Vào thời trung cổ, những người hành quyết sẽ chặt đầu tội phạm ở quảng trường công cộng.
The guillotine was historically used to behead individuals during the French Revolution.
Máy chém đã được sử dụng trong lịch sử để chặt đầu các cá nhân trong cuộc Cách mạng Pháp.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store