behavioral
be
bi
bi
hav
ˈheɪv
heiv
io
ral
rəl
rēl
British pronunciation
/bɪhˈe‌ɪvjəɹə‌l/
behavioural

Định nghĩa và ý nghĩa của "behavioral"trong tiếng Anh

behavioral
01

thuộc về hành vi, liên quan đến hành vi

related to actions or conduct, particularly in terms of psychology or observable behavior
example
Các ví dụ
The psychologist studied the behavioral patterns of children with autism.
Nhà tâm lý học đã nghiên cứu các mẫu hành vi của trẻ em mắc chứng tự kỷ.
Behavioral therapy aims to modify unwanted behaviors through reinforcement.
Liệu pháp hành vi nhằm mục đích thay đổi các hành vi không mong muốn thông qua củng cố.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store