
Tìm kiếm
to beguile
01
làm mê hoặc, quyến rũ
to deceptively attract or charm people
02
lừa gạt, mê hoặc
to deceive or trick someone into doing something by using clever and tricky methods
Example
The sly salesman beguiled customers into buying unnecessary products.
Người bán hàng ranh mãnh đã lừa gạt khách hàng mua những sản phẩm không cần thiết.
The clever magician beguiles the audience with his illusions.
Nhà ảo thuật thông minh lừa gạt khán giả bằng những ảo ảnh của mình.

Từ Gần