beguile
be
bi
guile
ˈgaɪl
gail
British pronunciation
/bɪɡˈa‍ɪl/

Định nghĩa và ý nghĩa của "beguile"trong tiếng Anh

to beguile
01

lừa dối một cách quyến rũ, mê hoặc một cách lừa dối

to deceptively attract or charm people
02

lừa dối, đánh lừa

to deceive or trick someone into doing something by using clever and tricky methods
example
Các ví dụ
The sly salesman beguiled customers into buying unnecessary products.
Người bán hàng xảo quyệt đã lừa khách hàng mua những sản phẩm không cần thiết.
The clever magician beguiles the audience with his illusions.
Nhà ảo thuật khéo léo lừa khán giả bằng những ảo ảnh của mình.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store