LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Slanted
/slˈɑːntɪd/
/ˈsɫænəd/, /ˈsɫænɪd/, /ˈsɫæntɪd/
Adjective (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "slanted"
slanted
TÍNH TỪ
01
nghiêng
, xiên
describing a position or direction that is inclined or angled
aslant
diagonal
inclined
oblique
slanting
02
thiên lệch
, bênh vực
favoring one person or side over another
slanted
adj
slant
v
Ví dụ
The
geological
layers
in
the
canyon
walls
showed
slanted
formations
,
indicating
ancient
shifts
in
the
Earth
's
crust
.
The
house
had
an
unusual
design
with
uneven
windows
and
slanted
walls
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App