
Tìm kiếm
to sit up
[phrase form: sit]
01
ngồi dậy, ngồi lên
to change one's position from a lying or reclining position into an upright one
Example
After a long nap on the couch, she suddenly sat up, realizing she had overslept.
Sau một giấc ngủ trưa dài trên ghế sofa, cô bỗng ngồi dậy, nhận ra rằng mình đã ngủ quên.
The patient in the hospital bed struggled to sit up after the surgery.
Bệnh nhân trên giường bệnh đã cố gắng ngồi dậy sau khi phẫu thuật.
02
thức khuya, ngồi dậy thức
to stay awake beyond the usual or expected time
Example
I had to sit up late last night to finish my assignment for school.
Tối qua, tôi phải thức khuya để hoàn thành bài tập cho trường.
He often sits up reading a good book until the early hours of the morning.
Anh ấy thường ngồi dậy thức đọc một cuốn sách hay cho đến tận sáng sớm.
03
đỡ ngồi, nâng dậy
to help a person to move from a reclined position to a seated one
Example
The nurse gently sat up the patient in bed to administer the medication.
Y tá nhẹ nhàng đỡ ngồi bệnh nhân trên giường để cho thuốc.
After the surgery, it took some assistance for him to sit up and eat his meal comfortably.
Sau khi phẫu thuật, cần một số trợ giúp để đỡ ngồi và ăn bữa ăn của anh ấy một cách thoải mái.
04
ngồi thẳng lên, chú ý
to pay attention or show interest, especially in a particular topic or conversation
Example
The audience sat up as the guest speaker shared personal anecdotes that captivated everyone's attention.
Khán giả ngồi thẳng lên, chú ý khi diễn giả mời chia sẻ những câu chuyện cá nhân đã thu hút sự chú ý của mọi người.
She began to sit up when the conversation turned to topics related to her favorite hobby.
Cô ấy bắt đầu ngồi thẳng lên, chú ý khi cuộc trò chuyện chuyển sang những chủ đề liên quan đến sở thích yêu thích của cô.

Từ Gần